| Công suất / Power (KW) | 0.12 |
| Công suất / Power (HP) | 0.1 |
| Điện thế & Tần số / Voltage & Frequency (V/Hz) | 230-120/50 |
| Độ dày tối đa miếng gỗ / Workpiece height max (mm) | 90-45 |
| Tốc độ lưỡi cưa / Blade speed 50Hz (m/min) | 500~1700 |
| Độ cao họng cưa / Throad (mm) | 16 |
| Chiều dài lưỡi cưa / Blade length (mm) | 127 |
| Chiều sâu họng cưa/ Stroke (mm) | 406 |
| Độ nghiêng bàn cưa / Table tilt | 00-450 L&R |
| Trọng lượng / N.W./G.W. (kgs) | 12.65 kg /14 kg |
| Kích thước đóng thùng / Packing size (mm) | 65.5×28.5×36.5 |
| Số lượng máy trên container / Q’ty/20’container | 354 |