Máy khuấy chìm FAGGIOLATI GM40B813R1-4T6KA2

THÔNG TIN CHI TIẾT

Trong xử lý nước thải. Máy khuấy chìm FAGGIOLATI GM40B813R1-4T6KA2 được sử dụng để đảo trộn nước thải, tạo ra môi trường thích hợp cho hệ thống vi sinh vật thiếu khí phát triển. Máy khuấy chìm đảm bảo các phân tử vẫn được phân bố đều trong nước thải và bùn, ngăn chặn việc lắng đọng trầm tích và hỗ trợ các quy trình xử lý. 

Máy khuấy chìm Faggiolati là thương hiệu được sản xuất từ Italia, một đất nước có ngành công nghiệp phát triển, đặc biệt là về các loại máy như máy khuấy chìm, máy bơm nước.... Thương hiệu Faggiolati là thương hiệu hàng đầu thế giới nổi tiếng về độ bền cao, và hiệu suất của máy.

Máy khuấy chìm FAGGIOLATI bao gồm các dòng sau đây:

1. GM series: Cấu tạo chính của thân bằng gang EN-GJL-250. Trục và cánh bằng inox AISI 316

2. XM series: Cấu tạo chính của thân bằng INOX AISI 316. Trục và cánh bằng inox AISI 316

Thông số kỹ thuật cơ bản:

Máy khuấy chìm FAGGIOLATI GM40B813R1-4T6KA2

Model: GM40B813R1-4T6KA2

- Công suất: 2.5kW, 696 rpm

- Đường kính cánh: 400 mm

- Điện áp: 380V/3pha/50Hz;

- Cấp độ bảo vệ: IP68

- Chuẩn cách điện: lớp H (chịu nhiệt đến 180ºC)

- Hai seal cơ khí

- Vật liệu series GM:

- Cánh: Inox AISI 316

- Trục: SUS AISI 420

- Vỏ Motor: Gang EN-GJL-250

Cấu tạo chính: 

- Motor: Gang EN-GJL-250

- Cánh: Thép không gỉ AISI 316

- Cáp: Neoprene H07RN/F

- Trục: Thép không gỉ AISI 420

- Phốt cơ khí: Silicon Carbide/Silicon Carbide.

Máy khuấy chìm FAGGIOLATI GM40B813R1-4T6KA2

máy khuấy chìm faggiolati

 

Model Tên cũ Công suất cánh khuấy Đường kínhcánh khuấy Tốc độ Công suất
P2, kW mm r.p.m. P2, kW
GM17A471T1-6V2KA0 GM17A1T 0,42 176 1380 1,0
GM18B471T1-4V2KA0 GM18B1T 0,9 191 1370 1,3
GM18B471T1-4T6KA0 GM18B2T 0,9 191 1370 1,3
GM19B409T1-4T6KA0 GM19B1T 1,4 197 1350 2,4
GM30A609T1-4T6KA0 GM30A1T 1,5 300 930 2,3
GM30B610R1-4T6KA2 GM30B2T 1,9 300 950 3,4
GM37B810R1-4T6KA2 GM37B1T 1,1 370 690 1,3
GM40B813R 1-4T6KA2 GM40B1T 1,7 400 670 3,7
GM40B813R2-4T6KA2 GM40B2T 2,5 400 670 3,7
GM40B813R3-4T6SA2 GM40B3T 3,4 400 710 5,8
GM60B1216R1-4T1KA2 GM60B1T 4,0 600 475 7,5
GM60B1216R2-4T1KA2 GM60B2T 5,7 600 470 10,1
GM60B1216R3-4T1KA2 GM60B3T 7,5 600 470 10,1
GM60B1016R3-4C1KA2 GM60B5TC 8,4 600 560 14,2
XM19B409T1-6T6LA4 XM19B1T 1,4 197 1350 2,4
XM30A609T1-6T6LA4 XM30A1T 1,5 300 930 2,3
XM30B610R1-6T6LA5 XM30B2T 1,9 300 950 3,4
XM37B810R1-6T6LA5 XM37B1T 1,1 370 690 1,3
XM40B813R1-6T6LA5 XM40B1T 1,7 400 670 3,7
XM40B813R2-6T6LA5 XM40B2T 2,5 400 670 3,7
XM40B813R3-6T6SA5 XM40B3T 3,4 400 710 5,8
XM60B1216R1-6T1LA5 XM60B1T 4,0 600 475 7,5
XM60B1216R2-6T1LA5 XM60B2T 5,7 600 470 10,1
XM60B1216R3-6T1LA5 XM60B3T 7,5 600 470 10,1
XM60B1016R3-6C1LA5 XM60B5TC 8,4 600 560 14,2